Tỷ giá Sacombank (Sacombank) ngày 09-10-2023 - Cập nhật lúc 13:16 24/10/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Sacombank (Sacombank) ngày 09-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Sacombank cập nhật lúc 13:16 24/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 22 ngoại tệ tăng giá, 98 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 37 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
Đô la Úc AUD 14,900.00 14,980.00 16,070.00
Đô la Canada CAD 17,595.00 17,605.00 18,305
Franc Thuỵ Sĩ CHF 26,572 26,622 27,034
Nhân Dân Tệ CNY 3,040.00 3,040.00 3,470.00
0.00 980.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,406.00 0.00
Euro EUR 25,090 25,393 26,411
Bảng Anh GBP 29,303 29,303 30,191
Đô la Hồng Kông HKD 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 156.75 159.91 169.02
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.32 18.90
Kip Lào LAK 0.00 0.00 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,100.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,170.00 2,290.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 14,426.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,142.00 2,277.00
Đô la Singapore SGD 17,480.00 17,640.00 17,970.00
Bạc Thái THB 606.00 626.00 693.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 708.00 0.00
Đô la Mỹ USD 24,130 24,210 24,530
Vàng SJC XAU 6,900,000 6,900,000 6,945,000
5,500,000 5,500,000 5,700,000

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Sài Gòn Thương Tín (Sacombank) của 24 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Sacombank (Sacombank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 723,000 753,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,203 25,473
EUR 26,710 28,174
GBP 32,001 33,361
JPY 160.64 169.98
HKD 3,187.58 3,323.07
AUD 16,440.01 17,138.80
CAD 17,912.93 18,674
RUB 0.00 278.85
Cập nhật lúc 13:16 24/10/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021